Có 2 kết quả:
毫不客气 háo bù kè qi ㄏㄠˊ ㄅㄨˋ ㄎㄜˋ • 毫不客氣 háo bù kè qi ㄏㄠˊ ㄅㄨˋ ㄎㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) no trace of politeness
(2) unrestrained (criticism)
(2) unrestrained (criticism)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) no trace of politeness
(2) unrestrained (criticism)
(2) unrestrained (criticism)
Bình luận 0